TÊN SẢN PHẨM | Từ 100kg+ | Từ 50Kg+ | Từ 10kg+ | Sỉ ít từ 1kg |
Khô bò miếng VÀNG ĐẬM ĐÀ – miếng lớn, lọc sạch gân | 277 | 280 | 285 | 295 |
Khô bò miếng DÀY ÍT GIA VỊ – miếng siêu lớn, dày, không gân, mềm | 282 | 285 | 290 | 300 |
Khô bò miếng RIM MỀM – miếng lớn đậm vị, mềm, ít gân | 267 | 270 | 275 | 285 |
Khô bò miếng NHỎ (loại ngon) | x | x | 240 | 250 |
Khô bò que ÍT GIA VỊ (không bị cứng, que dài) | 330 | 335 | 340 | 350 |
Khô bò viên ÍT GIA VỊ, mềm, Khô bò gân | 330 | 335 | 340 | 350 |
Khô bò sợi dài đặc biệt (sợi lớn, ít gia vị) | 190 | 195 | 200 | 210 |
Khô bò sợi đỏ dài | 160 | 165 | 170 | 180 |